Cá Betta bao nhiêu tiền? Giá cá Betta mới nhất trên thị trường
Cá Betta là loài cá cảnh được ưa chuộng trên toàn thế giới. Chúng có vẻ đẹp độc đáo với bộ vây dài và màu sắc sặc sỡ. Giá cá Betta cũng khá cao, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về Cá Betta bao nhiêu tiền? trên thị trường hiện nay và cách chăm sóc cá Betta để chúng luôn khỏe mạnh và đẹp mắt. Hãy theo dõi trên web cabetta.com.vn.
I. Giá cá Betta bao nhiêu tiền?
Giá cá Betta theo màu sắc
Giá cá Betta phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó màu sắc là yếu tố quan trọng nhất. Những chú cá Betta có màu sắc đẹp, độc lạ sẽ có giá cao hơn so với những chú cá có màu sắc phổ biến. Dưới đây là bảng giá cá Betta theo màu sắc:
Màu sắc | Giá (VNĐ) |
---|---|
Đỏ | 70.000 – 150.000 |
Xanh dương | 80.000 – 200.000 |
Vàng | 90.000 – 250.000 |
Trắng | 100.000 – 300.000 |
Đen | 120.000 – 350.000 |
Giá cá Betta theo kích thước
Ngoài màu sắc, kích thước cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá cá Betta. Những chú cá Betta có kích thước lớn, khỏe mạnh sẽ có giá cao hơn so với những chú cá có kích thước nhỏ. Dưới đây là bảng giá cá Betta theo kích thước:
Kích thước (cm) | Giá (VNĐ) |
---|---|
5-7 | 50.000 – 100.000 |
8-10 | 100.000 – 150.000 |
11-13 | 150.000 – 200.000 |
14-16 | 200.000 – 250.000 |
Trên 16 | 250.000 – 300.000 |
II. Đặc điểm của cá Betta
Nguồn gốc và đặc điểm chung
Cá Betta có nguồn gốc từ Thái Lan, chúng còn được gọi là cá Xiêm. Đây là loài cá cảnh được ưa chuộng trên toàn thế giới nhờ vẻ đẹp độc đáo của chúng. Cá Betta có thân hình thon dài, dẹt hai bên, vây dài và màu sắc sặc sỡ. Chúng có kích thước trung bình từ 5-8cm.
Tính cách của cá Betta
Cá Betta được biết đến với tính cách hung dữ và好斗. Chúng thường không thể sống chung với những con cá khác, đặc biệt là những con cá cùng loài. Tuy nhiên, chúng lại rất hiền lành với con người và có thể được nuôi trong bể cá cảnh.
Tuổi thọ của cá Betta
Tuổi thọ trung bình của cá Betta là từ 2-5 năm. Tuy nhiên, nếu được chăm sóc tốt, chúng có thể sống lâu hơn.
Đặc điểm | Giá trị |
---|---|
Nguồn gốc | Thái Lan |
Kích thước | 5-8cm |
Tuổi thọ | 2-5 năm |
III. Phân loại cá Betta
Cá Betta được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên hình dáng, màu sắc và kích thước. Dưới đây là một số loại cá Betta phổ biến:
Loại | Đặc điểm |
---|---|
Cá Betta đuôi dài | Có bộ vây dài và chảy |
Cá Betta đuôi ngắn | Có bộ vây ngắn và tròn |
Cá Betta đuôi kép | Có hai bộ vây ở phía sau |
Cá Betta đuôi tưa | Có bộ vây dài và xòe |
Cá Betta plakat | Có thân hình ngắn và vây ngắn |
IV. Giá cá Betta trên thị trường
Giá cá Betta theo màu sắc
Giá cá Betta phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó màu sắc là yếu tố quan trọng nhất. Những chú cá Betta có màu sắc đẹp, độc lạ sẽ có giá cao hơn so với những chú cá có màu sắc phổ biến. Dưới đây là bảng giá cá Betta theo màu sắc:
Màu sắc | Giá (VNĐ) |
---|---|
Đỏ | 70.000 – 150.000 |
Xanh dương | 80.000 – 200.000 |
Vàng | 90.000 – 250.000 |
Trắng | 100.000 – 300.000 |
Đen | 120.000 – 350.000 |
Giá cá Betta theo kích thước
Ngoài màu sắc, kích thước cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá cá Betta. Những chú cá Betta có kích thước lớn, khỏe mạnh sẽ có giá cao hơn so với những chú cá có kích thước nhỏ. Dưới đây là bảng giá cá Betta theo kích thước:
Kích thước (cm) | Giá (VNĐ) |
---|---|
5-7 | 50.000 – 100.000 |
8-10 | 100.000 – 150.000 |
11-13 | 150.000 – 200.000 |
14-16 | 200.000 – 250.000 |
Trên 16 | 250.000 – 300.000 |
V. Cách chăm sóc cá Betta
Cá Betta là loài cá cảnh tương đối dễ chăm sóc. Tuy nhiên, để cá Betta luôn khỏe mạnh và đẹp mắt, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Bể nuôi: Cá Betta cần được nuôi trong bể có kích thước tối thiểu là 5 gallon. Bể nuôi cần có nắp đậy để tránh cá nhảy ra ngoài.
- Nhiệt độ nước: Nhiệt độ nước lý tưởng cho cá Betta là từ 24-28 độ C.
- Độ pH: Độ pH lý tưởng cho cá Betta là từ 6,5-7,5.
- Thức ăn: Cá Betta có thể ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, chẳng hạn như thức ăn viên, thức ăn đông lạnh và thức ăn tươi sống. Nên cho cá ăn 2-3 lần một ngày, mỗi lần một lượng nhỏ.
- Thay nước: Nên thay nước cho cá Betta 1-2 lần một tuần. Mỗi lần thay nước khoảng 20-30% lượng nước trong bể.
Nhiệm vụ | Tần suất |
---|---|
Cho ăn | 2-3 lần/ngày |
Thay nước | 1-2 lần/tuần |
Vệ sinh bể | 1 lần/tháng |